Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assuming
[ə'sju:miη]
|
tính từ
kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây
Từ điển Anh - Anh
assuming
|

assuming

assuming (ə-sʹmĭng) adjective

Presumptuous; arrogant.

conj.

On the assumption that; supposing: Assuming the house is for sale, would you buy it?

assumʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assuming
|
assuming
assuming (adj)
presumptuous, pretentious, arrogant, haughty, high and mighty, supercilious
antonym: humble
assuming (conj)
supposing, suppose, let's say, let's assume, say, if, imagine, what if