Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
assonance
['æsənəns]
|
danh từ
sự trùng âm (giữa hai vần)
(thơ ca) vần ép
sự tương ứng một phần