Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assonance
['æsənəns]
|
danh từ
sự trùng âm (giữa hai vần)
(thơ ca) vần ép
sự tương ứng một phần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assonance
|
assonance
assonance (n)
repetition, recurrence, echoing, duplication, iteration, alliteration, rhyme, similarity
antonym: dissonance