Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assoil
[ə'sɔil]
|
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tội
Từ điển Anh - Anh
assoil
|

assoil

assoil (ə-soilʹ) verb, transitive

assoiled, assoiling, assoils

Archaic.

1. To absolve; pardon.

2. To atone for.

 

[Middle English assoilen, from Old French assoldre, assoil-, from Latin absolvere, to set free : ab-, away. See ab-1 + solvere, to loosen.]