Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assertion
[ə'sə:∫n]
|
danh từ
sự đòi (quyền lợi...)
sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán
điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán
Chuyên ngành Anh - Việt
assertion
[ə'sə:∫n]
|
Kỹ thuật
sự khẳng định, điều quyết đoán
Toán học
sự khẳng định, điều quyết đoán
Từ điển Anh - Anh
assertion
|

assertion

assertion (ə-sûrʹshən) noun

1. The act of asserting.

2. Something declared or stated positively, often with no support or attempt at proof.

asserʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assertion
|
assertion
assertion (n)
declaration, proclamation, avowal (formal), statement, claim, allegation, contention, affirmation
antonym: denial