Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
as a rule
|
as a rule
as a rule (adv)
usually, in general, most of the time, generally, normally, as often as not, nine times out of ten
antonym: exceptionally