Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aroid
['ærɔid]
|
tính từ
(thực vật học) dòng họ ráy
danh từ
(thực vật học) cây họ ráy
Từ điển Anh - Anh
aroid
|

aroid

aroid (ărʹoid, ârʹ-) noun

Any of various perennial herbs in the arum family, including houseplants such as the anthurium, dieffenbachia, and philodendron and having tiny flowers crowded in a spadix that is subtended by a spathe.

[ar(um) + -oid.]

arʹoid adjective