Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arms reduction
|
arms reduction
arms reduction (n)
disarmament, nuclear disarmament, unilateral disarmament, decommissioning, demilitarization, demobilization, demob (UK, informal)