Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
armor
['ɑ:mə]
|
Cách viết khác : armour ['ɑ:mə]
như armour
Chuyên ngành Anh - Việt
armor
['ɑ:mə]
|
Kỹ thuật
vỏ thép, áo giáp; bọc thép
Toán học
cái giáp, vỏ bọc
Vật lý
cái giáp, vỏ bọc
Xây dựng, Kiến trúc
vỏ thép, áo giáp; bọc thép
Từ điển Anh - Anh
armor
|

armor

 

armor (ärʹmər) noun

1. A defensive covering, such as chain mail, worn to protect the body against weapons.

2. A tough, protective covering, such as the bony scales covering certain animals or the metallic plates on tanks or warships.

3. A safeguard or protection: faith, the missionary's armor.

4. a. The combat arm that deploys armored vehicles, such as tanks. b. The armored vehicles of an army.

verb, transitive

armored, armoring, armors

To cover with armor.

[Middle English armure, from Old French armeure, from Latin armātūra, equipment. See armature.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
armor
|
armor
armor (n)
  • protective covering, protective clothing, suit of armor, chain mail, bulletproof vest, mail, breastplate, coat of mail, body armor, flak jacket, panoply
  • protection, reinforcement, defense, covering, cover, shell, shield