Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
armistice
['ɑ:mistis]
|
danh từ
sự thoả thuận ngưng bắn trong một thời gian; sự hưu chiến; sự đình chiến
Từ điển Anh - Anh
armistice
|

armistice

armistice (ärʹmĭ-stĭs) noun

A temporary cessation of fighting by mutual consent; a truce.

[French, from New Latin armistitium : Latin arma, arms. See arm2 + Latin -stitium, a stopping.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
armistice
|
armistice
armistice (n)
truce, peace agreement, settlement, ceasefire, resolution