Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
armed forces
|

armed forces

armed forces (ärmd fŌr) pl.n.

The military forces of a country. Also called armed services.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
armed forces
|
armed forces
armed forces (n)
military, forces, services, army, militia, air force, navy, defense force