Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aren't
[ɑ:nt]
|
(viết tắt) của are not
Từ điển Anh - Anh
aren't
|

aren't

aren't (ärnt, ärʹənt)

Are not. See Usage Note at ain't.