Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
archly
['ɑ:t∫li]
|
phó từ
tinh nghịch, tinh quái; hóm hỉnh, láu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
archly
|
archly
archly (adv)
playfully, mischievously, roguishly, knowingly, cunningly, coyly