Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
archivolt
['a:kivɔlt, 'a:kivoult]
|
danh từ
hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn
Từ điển Anh - Anh
archivolt
|

archivolt

archivolt (ärʹkə-vōlt) noun

Architecture.

A decorative molding carried around an arched wall opening.

[French archivolte or Italian archivolto (French, from Italian) : arco, arch (from Latin arcus) + volta, vault (from Latin volūta). See vault1.]