Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
apricot
['eiprikɔt]
|
danh từ
quả mơ
cây mơ
màu mơ chim
Chuyên ngành Anh - Việt
apricot
['eiprikɔt]
|
Hoá học
quả mơ; cây mơ; màu mơ chín
Kỹ thuật
quả mơ; cây mơ; màu mơ chín
Sinh học
quả mơ; cây mơ; màu mơ chín
Từ điển Anh - Anh
apricot
|

apricot

 

apricot (ăpʹrĭ-kŏt, āʹprĭ-) noun

1. a. A deciduous Asian tree (Prunus armeniaca) having alternate leaves and clusters of usually white flowers. b. The edible, yellow-orange fruit of this tree.

2. Color. A moderate, light, or strong orange to strong orange yellow.

 

[Alteration of earlier abrecock, ultimately from Arabic al-barqūq, the plum : al, the + Greek praikokion, apricot (from Latin praecoquus, ripe early : prae-, pre- + coquere, to cook, ripen).]