Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
appointee
[,əpɔin'ti:]
|
danh từ
người được chọn (để làm việc gì); người được bổ nhiệm