Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
appertain
[,æpə'tein]
|
nội động từ
thuộc về, của
có quan hệ với
thích hợp với
Từ điển Anh - Anh
appertain
|

appertain

appertain (ăpər-tānʹ) verb, intransitive

appertained, appertaining, appertains

To belong as a proper function or part; pertain: problems appertaining to social reform.

[Middle English appertenen, from Old French apartenir, from Vulgar Latin *appartenēre, from Late Latin appertinēre : ad-, ad- + pertinēre, to belong. See pertain.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
appertain
|
appertain
appertain (v)
relate, belong, be associated with, be relevant to, have a bearing on, connect to