Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
apiculture
['eipikʌlt∫ə]
|
danh từ
nghề nuôi ong
Chuyên ngành Anh - Việt
apiculture
['eipikʌlt∫ə]
|
Hoá học
nghề nuôi ong
Kỹ thuật
nghề nuôi ong
Sinh học
nghề nuôi ong
Từ điển Anh - Anh
apiculture
|

apiculture

apiculture (āʹpĭ-kŭlchər) noun

The raising and care of bees for commercial or agricultural purposes.

[Latin apis, bee + culture.]

apiculʹtural adjective

apiculʹturist noun