Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
antiquity
[æn'tikwiti]
|
danh từ
tình trạng cổ xưa
đời xưa
người đời xưa, cổ nhân
( số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ
( số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa
Từ điển Anh - Anh
antiquity
|

antiquity

antiquity (ăn-tĭkʹwĭ-tē) noun

Abbr. antiq., ant.

1. Ancient times, especially the times preceding the Middle Ages.

2. The people, especially the writers and artisans, of ancient times: inventions unknown to antiquity.

3. The quality of being old or ancient; considerable age: a carving of great antiquity.

4. Often antiquities Something, such as an object or a relic, belonging to or dating from ancient times.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
antiquity
|
antiquity
antiquity (n)
  • ancient times, the distant past, olden days, olden times, time immemorial, bygone days
  • relic, remains, archaeological find, antique, artifact