Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
antenna
[æn'tenə]
|
danh từ, số nhiều là antennae
râu (của sâu bọ)
( ra-đi-ô) ăng-ten
Chuyên ngành Anh - Việt
antenna
[æn'tenə]
|
Kỹ thuật
dây trời, anten
Sinh học
râu
Toán học
anten
Vật lý
anten
Từ điển Anh - Anh
antenna
|

antenna

antenna (ăn-tĕnʹə) noun

Abbr. ant.

1. a. Zoology. One of the paired, flexible, segmented sensory appendages on the head of an insect, a myriapod, or a crustacean functioning primarily as an organ of touch. b. Something likened to this sensory appendage, as in function or form: sensitive public relations antennae.

2. plural antennas A metallic apparatus for sending or receiving electromagnetic waves. In this sense, also called aerial.

 

[Medieval Latin, from Latin, sail yard, translation of Greek keraia, insect feeler, yardarm.]

antenʹnal adjective