Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
answer back
|
answer back
answer back (v)
retort, argue, counter, respond, riposte, react, fight back, come back, be rude, talk back, contradict, cheek (UK, informal)