Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
announcer
[ə'naunsə]
|
danh từ
người giới thiệu diễn giả, ca sĩ, chương trình (trên đài phát thanh hoặc truyền hình)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
announcer
|
announcer
announcer (n)
presenter, anchor, broadcaster, telecaster, newscaster, reporter