Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
anh vũ
[anh vũ]
|
danh từ
Từ điển Việt - Việt
anh vũ
|
danh từ
chim vẹt
Nghìn dặm trời đầu đủng đỉnh, Kham cười anh vũ mắc chưng lồng. (Quốc Âm thi tập)
tên một loài cá, mình tròn, môi rất dày, sống ở nơi nước chảy
động vật thân mềm, thân ẩn trong vỏ xoắn như vỏ ốc