Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
anh tuấn
[anh tuấn]
|
tính từ
remarkable; notable; distinguished; eminent
Từ điển Việt - Việt
anh tuấn
|
tính từ
(người đàn ông) có tướng mạo đẹp, thông minh, xuất sắc hơn người
chàng thanh niên anh tuấn