Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anesthetic
[,ænis'θetik]
|
Cách viết khác : anaesthetic [,ænis'θetik]
Chuyên ngành Anh - Việt
anesthetic
[,ænis'θetik]
|
Kỹ thuật
thuốc gây mê
Sinh học
thuốc gây mê
Từ điển Anh - Anh
anesthetic
|

anesthetic

anesthetic also anaesthetic (ănĭs-thĕtʹĭk) adjective

1. Relating to or resembling anesthesia.

2. Causing anesthesia.

3. Insensitive.

noun

1. An agent that causes loss of sensation with or without the loss of consciousness.

2. Something likened to this in effect: Some people feel that television becomes an anesthetic for the mind after too many hours of steady viewing.

 

[From Greek anaisthētos, without feeling : an-, without. See a-1 + aisthētos, perceptible (from aisthanesthai, to feel). See anesthesia.]

anesthetʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
anesthetic
|
anesthetic
anesthetic (adj)
painkilling, numbing, deadening, sedating
anesthetic (n)
painkiller, local anesthetic, general anesthetic, sedative, analgesic