Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anemograph
[ə'neməgrɑ:f]
|
danh từ
(khí tượng) máy ghi gió
Chuyên ngành Anh - Việt
anemograph
[ə'neməgrɑ:f]
|
Kỹ thuật
phong tốc ký, máy ghi tốc độ gió
Toán học
phong tốc ký, máy ghi tốc độ gió
Vật lý
phong tốc ký, máy ghi tốc độ gió
Xây dựng, Kiến trúc
máy ghi tốc độ gió
Từ điển Anh - Anh
anemograph
|

anemograph

anemograph (ə-nĕmʹə-grăf) noun

A recording anemometer.