Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
andradite
|

andradite

andradite (ăn-dräʹdīt) noun

A green to brown or black calcium-iron garnet, Ca3Fe2(SiO4)3.

[After Jos Andrada e Silvaé Bonifácio de.]