Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
andiron
['ændaiən]
|
danh từ
vỉ lò (ở lò sưởi)
Từ điển Anh - Anh
andiron
|

andiron

 

andiron (ăndʹīərn) noun

One of a pair of metal supports used for holding up logs in a fireplace. Also called dog,, dog iron, firedog.

[Middle English aundiren, alteration (influenced by Middle English īren, iron), of Old French andier, of Celtic origin.]