Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
andesite
['ændəzait]
|
danh từ
(khoáng chất) ăng-đê-zít
Chuyên ngành Anh - Việt
andesite
['ændəzait]
|
Kỹ thuật
anđesit
Xây dựng, Kiến trúc
anđesit
Từ điển Anh - Anh
andesite
|

andesite

andesite (ănʹdĭ-zīt) noun

A gray, fine-grained volcanic rock, chiefly plagioclase and feldspar.

[After Andes.]