Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
andantino
[,ændæn'ti:nou]
|
phó từ
(âm nhạc) hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante )
danh từ
(âm nhạc) nhịp hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante )
Từ điển Anh - Anh
andantino
|

andantino

andantino (ändän-tēʹnō, ăndăn) Music adverb & adjective

In a tempo variously construed as slightly faster or slower than andante. Used chiefly as a direction.

noun

plural andantinos

An andantino passage or movement.

[Italian diminutive of andante, andante. See andante.]