Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anatomy
[ə'nætəmi]
|
danh từ
thuật mổ xẻ
khoa giải phẫu
bộ xương; xác ướp (dùng để học)
(thông tục) người gầy giơ xương
Chuyên ngành Anh - Việt
anatomy
[ə'nætəmi]
|
Kỹ thuật
giải phẫu học
Sinh học
giải phẫu học
Từ điển Anh - Anh
anatomy
|

anatomy

anatomy (ə-nătʹə-mē) noun

Abbr. anat.

1. The bodily structure of a plant or an animal or of any of its parts.

2. The science of the shape and structure of organisms and their parts.

3. A treatise on anatomic science.

4. Dissection of a plant or animal to study the structure, position, and interrelation of its various parts.

5. A skeleton.

6. The human body.

7. A detailed examination or analysis: the anatomy of a crime.

 

[Middle English anatomie, from Late Latin anatomia, from Greek anatomē, dissection : ana-, ana- + tomē, a cutting (from temnein, to cut).]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
anatomy
|
anatomy
anatomy (n)
  • structure, composition, makeup, framework, frame
  • analysis, examination, investigation, review, study