Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
analyze
['ænəlaiz]
|
Cách viết khác : analyse ['ænəlaiz]
như analyse
Chuyên ngành Anh - Việt
analyze
['ænəlaiz]
|
Hoá học
phân tích
Kỹ thuật
phân tích
Sinh học
phân tích
Toán học
phân tích
Vật lý
phân tích
Từ điển Anh - Anh
analyze
|

analyze

analyze (ănʹə-līz) verb, transitive

analyzed, analyzing, analyzes

1. To separate into parts or basic principles so as to determine the nature of the whole; examine methodically.

2. Chemistry. To make a chemical analysis of.

3. Mathematics. To make a mathematical analysis of.

4. To psychoanalyze.

 

[Perhaps from French analyser, from analyse, analysis, from Greek analusis. See analysis.]

anʹalyzable adjective

analyzaʹtion (-lĭ-zāʹshən) noun

anʹalyzer noun

Synonyms: analyze, anatomize, dissect, resolve. The central meaning shared by these verbs is "to separate into constituent parts for study": analyze an ore to see if it contains iron; anatomizing the doctrine of free enterprise; medical students dissecting cadavers; vapor condensing and being resolved into water.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
analyze
|
analyze
analyze (v)
examine, study, investigate, scrutinize, evaluate, consider, question, explore, probe, dissect, inspect