Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
analytically
[,ænə'litikəli]
|
phó từ
theo phép giải tích, theo phép phân tích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
analytically
|
analytically
analytically (adv)
logically, systematically, critically, methodically, rationally, diagnostically
antonym: illogically