Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
an-ten
|
danh từ
thiết bị trực tiếp nhận sóng âm hay sóng hình của các máy thu hình hay phát sóng ra-đi-ô