Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
amygdala
|
Kỹ thuật
amiđan
Từ điển Anh - Anh
amygdala
|

amygdala

amygdala (ə-mĭgʹdə-lə) noun

plural amygdalae (-lē)

Anatomy.

An almond-shaped mass of gray matter in the anterior portion of the temporal lobe. Also called amygdaloid nucleus.

[Latin, almond, from Greek amugdalē.]