Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amity
['æmiti]
|
danh từ
tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện
Từ điển Anh - Anh
amity
|

amity

amity (ămʹĭ-tē) noun

plural amities

Peaceful relations, as between nations; friendship.

[Middle English amite, from Old French, from Vulgar Latin *amīcitās, from Latin amīcus, friend.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
amity
|
amity
amity (n)
friendship, peace, good relations, goodwill, harmony, friendliness
antonym: hostility