Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
alpha decay
|
Kỹ thuật
sự phân rã anfa
Toán học
sự (phân) rã anpha
Vật lý
sự (phân) rã anpha
Từ điển Anh - Anh
alpha decay
|

alpha decay

alpha decay (ălʹfə dĭ-kĀʹ) noun

The radioactive decay of an atomic nucleus by emission of an alpha particle.