Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
almanac
['ɔ:lmənæk]
|
Cách viết khác : almanack ['ɔ:lmənæk]
danh từ
niên lịch, niên giám
Chuyên ngành Anh - Việt
almanac
['ɔ:lmənæk]
|
Kỹ thuật
niên giám
Toán học
lịch
Vật lý
lịch
Từ điển Anh - Anh
almanac
|

almanac

almanac (ôlʹmə-năk, ălʹ-) noun

1. An annual publication including calendars with weather forecasts, astronomical information, tide tables, and other related tabular information.

2. An annual publication composed of various lists, charts, and tables of information in one field or many unrelated fields.

 

[Middle English almenak, from Medieval Latin almanach, perhaps from Late Greek almenikhiaka, ephemeris.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
almanac
|
almanac
almanac (n)
directory, calendar, manual, encyclopedia, reference book, yearbook, handbook