Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
alloantibody
|

alloantibody

alloantibody (ălō-ănʹtĭ-bŏdē) noun

See isoantibody.