Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alliteration
[ə,litə'rei∫n]
|
danh từ
sự lặp lại kế tiếp nhau của cùng một chữ hoặc một âm ở đầu hai từ hoặc nhiều từ trong câu; sự điệp âm
Từ điển Anh - Anh
alliteration
|

alliteration

alliteration (ə-lĭtə-rāʹshən) noun

The repetition of the same consonant sounds or of different vowel sounds at the beginning of words or in stressed syllables, as in "on scrolls of silver snowy sentences" (Hart Crane).

[From ad- + Latin littera, letter.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alliteration
|
alliteration
alliteration (n)
assonance, consonance, sound repetition, sound pattern, resonance, echo