Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
air raid
['eəreid]
|
danh từ
cuộc oanh tạc bằng máy bay
Từ điển Anh - Anh
air raid
|

air raid

air raid (âr rĀd) noun

An attack by military aircraft, especially when armed with bombs and rockets.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
air raid
|
air raid
air raid (n)
aerial attack, aerial bombardment, air attack, bombing, air strike, air offensive, attack, raid, offensive