Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
air pocket
|
Kỹ thuật
rỗ khí (trong kim loại)
Xây dựng, Kiến trúc
rỗ khí (trong kim loại)
Từ điển Anh - Anh
air pocket
|

air pocket

air pocket (âr pŏkʹĭt) noun

A downward air current that causes an aircraft to lose altitude abruptly. Also called air hole.