Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
agonistic
[,ægə'nistik]
|
tính từ
(thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia)
có tính chất bút chiến, có tính chất luận chiến
(văn học) không tự nhiên, gò bó
Từ điển Anh - Anh
agonistic
|

agonistic

agonistic (ăgə-nĭsʹtĭk) also agonistical (-tĭ-kəl) adjective

1. Striving to overcome in argument; combative.

2. Struggling to achieve effect; strained and contrived.

3. Of or relating to contests, originally those of the ancient Greeks.

agonisʹtically adverb