Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aerobics
[eə'roubiks]
|
danh từ
thể dục nhịp điệu
Từ điển Anh - Anh
aerobics
|

aerobics

aerobics (â-rōʹbĭks) noun

(used with a sing. or pl. verb )

1. A system of physical conditioning designed to enhance circulatory and respiratory efficiency that involves vigorous, sustained exercise, such as jogging, swimming, or cycling, thereby improving the body's utilization of oxygen.

2. A program of physical fitness that involves such exercise.

 

[From aerobic.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aerobics
|
aerobics
aerobics (n)
exercises, calisthenics, workout, keep fit