Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adversary
['ædvəsəri]
|
danh từ
kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ
Từ điển Anh - Anh
adversary
|

adversary

adversary (ădʹvər-sĕrē) noun

plural adversaries

1. An opponent; an enemy. See synonyms at opponent.

2. Adversary Theology. The Devil; Satan. Often used with the.

 

[Middle English adversarie, from Latin adversārius, enemy, from adversus, against. See adverse.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adversary
|
adversary
adversary (n)
opponent, challenger, rival, enemy, foe (literary), antagonist, opposition
antonym: supporter