Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adroit
[ə'drɔit]
|
tính từ
khéo léo, khéo tay
Từ điển Anh - Anh
adroit
|

adroit

adroit (ə-droitʹ) adjective

1. Dexterous; deft.

2. Skillful and adept under pressing conditions. See synonyms at dexterous.

 

[French, from à droit : à, to (from Latin ad). See ad- + droit, right (from Latin dīrēctus). See direct.]

adroitʹly adverb

adroitʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adroit
|
adroit
adroit (adj)
skillful, nimble, practiced, able, dexterous, adept, competent, accomplished, skilled
antonym: clumsy