Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
adrift
[ə'drift]
|
tính từ
lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
thả cho trôi lênh đênh
đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt
trôi lênh đênh