Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adore
[ə'dɔ:]
|
ngoại động từ
kính yêu, quý mến
mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha
(thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ
Từ điển Anh - Anh
adore
|

adore

adore (ə-dôrʹ, ə-dōrʹ) verb

adored, adoring, adores

 

verb, transitive

1. To worship as God or a god.

2. To regard with deep, often rapturous love. See synonyms at revere1.

3. To like very much: adores mink coats.

verb, intransitive

To worship.

[Middle English adouren, from Old French adourer, from Latin adōrāre, to pray to : ad-, ad- + ōrāre, to pray.]

adorʹer noun

adorʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adore
|
adore
adore (v)
  • love, esteem, respect, admire, worship, adulate
    antonym: hate
  • like, be mad about, be crazy about (informal), be stuck on (informal), be keen on
  • worship, revere, idolize, glorify, exalt (formal), venerate, honor