Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
addle
['ædl]
|
nội động từ
lẫn, quẫn, rối trí
đầu óc quẫn lên
thối, hỏng, ung (trứng)
ngoại động từ
làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc
làm rối óc, làm quẫn trí
làm thối, làm hỏng, làm ung
trời nóng làm trứng bị ung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
addled
|
addled
addled (adj)
  • confused, muddled, addlebrained (dated informal), addlepated (dated informal), bewildered, befuddled, perplexed, bemused
    antonym: clear
  • spoiled, rotten, decayed, off, putrid, rank (literary), unwholesome, rancid, fetid
    antonym: fresh