Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acrylic
[ə'krilik]
|
tính từ
(hoá) a-cri-lích
A-xít a-cri-lích
Từ điển Anh - Anh
acrylic
|

acrylic

acrylic (ə-krĭlʹĭk) noun

1. An acrylic resin.

2. A paint containing acrylic resin.

3. A painting done in acrylic resin.

4. An acrylic fiber.

 

[acr(olein) + -yl + -ic.]

acrylʹic adjective